Toxoplasma gondii là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Toxoplasma gondii là ký sinh trùng đơn bào nội bào bắt buộc, gây bệnh toxoplasmosis ở người và động vật máu nóng, với mèo là vật chủ chính duy nhất. Nó có chu kỳ sống gồm giai đoạn sinh sản hữu tính ở mèo và vô tính ở vật chủ trung gian, có thể tồn tại lâu dài trong mô thần kinh và cơ dưới dạng nang.

Giới thiệu về Toxoplasma gondii

Toxoplasma gondii là một loài ký sinh trùng đơn bào thuộc ngành Apicomplexa, lớp Conoidasida. Nó là tác nhân gây ra bệnh toxoplasmosis – một trong những bệnh ký sinh trùng phổ biến nhất ở người và động vật máu nóng trên toàn cầu. Ước tính có tới 30% dân số thế giới đã từng nhiễm T. gondii, dù phần lớn không biểu hiện triệu chứng. Tuy nhiên, ở một số nhóm người nhất định như phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch, hậu quả có thể rất nghiêm trọng.

Ký sinh trùng này có khả năng ký sinh trong hầu hết các mô có nhân của vật chủ. Nó chủ yếu phát triển mạnh trong các tế bào thần kinh và mô cơ, nơi có thể tồn tại dưới dạng nang mô trong thời gian dài mà không bị phát hiện. T. gondii là một trong số ít ký sinh trùng có thể vượt qua hàng rào máu não, nhờ đó xâm nhập và trú ngụ trong hệ thần kinh trung ương, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm não ở bệnh nhân AIDS.

Chu kỳ sống của T. gondii đặc biệt vì nó bao gồm cả sinh sản hữu tính và vô tính, diễn ra ở hai loại vật chủ khác nhau. Mèo là vật chủ chính duy nhất nơi ký sinh trùng có thể thực hiện chu trình hữu tính trong ruột non. Các loài động vật máu nóng khác, bao gồm cả người, đóng vai trò là vật chủ trung gian, nơi ký sinh trùng phát triển vô tính.

Phân loại và cấu trúc sinh học

Toxoplasma gondii là thành viên của bộ Eucoccidiorida trong lớp Conoidasida, thuộc ngành Apicomplexa – nhóm sinh vật nổi bật với cấu trúc xâm nhập phức tạp gọi là "apical complex". Cấu trúc này cho phép ký sinh trùng xuyên qua màng tế bào chủ một cách hiệu quả. Hình dạng điển hình của T. gondii ở dạng tachyzoite là hình lưỡi liềm với kích thước khoảng 6–7 µm dài và 2–3 µm rộng.

Ký sinh trùng này có ba bào quan chuyên biệt dùng để xâm nhập tế bào chủ:

  • Microneme: tiết ra protein hỗ trợ bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • Rhoptry: giải phóng enzyme và protein cần thiết để chui vào tế bào.
  • Dense granule: đóng vai trò trong việc hình thành và duy trì không bào ký sinh.
Apicoplast – một bào quan có nguồn gốc từ vi khuẩn quang hợp cổ đại – cũng là đặc điểm đặc trưng, đóng vai trò trong tổng hợp lipid và acid béo.

Hệ gen của T. gondii đã được giải mã toàn bộ, cho thấy nó có khoảng 8.000 gene mã hóa protein. Trong số đó, nhiều gene liên quan đến khả năng ức chế phản ứng miễn dịch và điều hòa quá trình chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào chủ. Đây là cơ sở để giải thích vì sao T. gondii có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể mà không bị loại bỏ hoàn toàn.

Chu kỳ sống

Chu kỳ sống của T. gondii được phân thành hai giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn hữu tính: chỉ xảy ra trong biểu mô ruột non của mèo (vật chủ chính), nơi ký sinh trùng sinh sản hữu tính để tạo ra oocyst.
  2. Giai đoạn vô tính: xảy ra ở tất cả các vật chủ trung gian (người, gia súc, chim, động vật gặm nhấm, v.v.), nơi T. gondii tồn tại ở hai dạng: tachyzoite (nhanh) và bradyzoite (chậm).

Các con đường lây nhiễm phổ biến:

  • Ăn phải thực phẩm hoặc nước uống nhiễm oocyst từ phân mèo.
  • Ăn thịt sống hoặc chưa nấu chín chứa nang mô có bradyzoite.
  • Lây truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ.
  • Hiếm gặp: qua truyền máu hoặc ghép tạng.

Oocyst có thể tồn tại trong môi trường ngoài cơ thể đến hơn một năm, đặc biệt trong điều kiện ẩm và mát. Bên trong cơ thể, tachyzoite di chuyển và nhân đôi nhanh chóng, sau đó chuyển sang dạng bradyzoite và hình thành nang mô để trú ẩn lâu dài, thường không bị hệ miễn dịch phát hiện.

Cơ chế gây bệnh

Toxoplasma gondii gây tổn thương chủ yếu qua hai cơ chế chính: phá hủy tế bào trực tiếp trong quá trình sinh sản, và kích hoạt phản ứng viêm của hệ miễn dịch. Khi tachyzoite xâm nhập tế bào chủ, nó sinh sản bên trong và làm tế bào bị vỡ, giải phóng ký sinh trùng ra ngoài để tiếp tục chu trình xâm nhập.

Trong quá trình xâm nhập, T. gondii tạo ra một không bào ký sinh – môi trường biệt lập để tránh bị tiêu diệt bởi lysosome của tế bào chủ. Đồng thời, ký sinh trùng tiết ra các protein điều biến tín hiệu miễn dịch, làm giảm khả năng nhận diện của các tế bào miễn dịch như đại thực bào và tế bào NK.

Ở những người có hệ miễn dịch bình thường, quá trình nhiễm trùng được kiểm soát hiệu quả, dẫn đến trạng thái nhiễm trùng mạn tính, không triệu chứng. Tuy nhiên, ở người suy giảm miễn dịch, tachyzoite có thể tái hoạt động từ nang mô và gây ra các bệnh cảnh nguy hiểm như:

  • Viêm não do toxoplasma (toxoplasmic encephalitis)
  • Viêm phổi (pneumonitis)
  • Viêm cơ tim (myocarditis)

Bảng sau đây tóm tắt sự khác biệt giữa ba dạng của T. gondii:

Dạng Đặc điểm Vị trí tồn tại Vai trò
Tachyzoite Phân chia nhanh Máu, dịch mô Giai đoạn cấp tính
Bradyzoite Phân chia chậm, tạo nang Mô não, cơ Giai đoạn mạn tính
Sporozoite Trong oocyst Môi trường bên ngoài Giai đoạn truyền nhiễm

Biểu hiện lâm sàng

Phần lớn các trường hợp nhiễm Toxoplasma gondii ở người trưởng thành khỏe mạnh là không triệu chứng. Nếu có, triệu chứng thường mơ hồ và tự giới hạn, giống như cảm cúm nhẹ: sốt, đau đầu, mỏi cơ, nổi hạch (đặc biệt ở cổ). Những biểu hiện này thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.

Tuy nhiên, ở những đối tượng có nguy cơ cao như người mang thai, người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân ung thư, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, Toxoplasma có thể gây ra những tổn thương nặng nề. Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất là nhiễm Toxoplasma bẩm sinh (congenital toxoplasmosis), xảy ra khi người mẹ lần đầu nhiễm trong thai kỳ.

Tùy thời điểm nhiễm trong thai kỳ, hậu quả khác nhau:

  • Quý I: nguy cơ truyền cho thai thấp (~10–15%) nhưng nếu truyền sẽ gây dị tật nghiêm trọng như não úng thủy, vôi hóa nội sọ, tổn thương võng mạc.
  • Quý II: nguy cơ truyền tăng (~25–30%), vẫn có thể gây tổn thương thần kinh.
  • Quý III: nguy cơ truyền rất cao (>60%) nhưng trẻ sinh ra thường không có triệu chứng, bệnh sẽ bộc lộ về sau.

Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, tái hoạt động của ký sinh trùng có thể dẫn đến viêm não do toxoplasma (toxoplasmic encephalitis), biểu hiện bằng đau đầu dữ dội, sốt cao, lú lẫn, động kinh, yếu liệt hoặc hôn mê. Trên hình ảnh MRI hoặc CT não, thường thấy tổn thương nhiều ổ tăng tín hiệu ở hạch nền hoặc vùng dưới vỏ.

Chẩn đoán

Chẩn đoán toxoplasmosis dựa trên kết hợp giữa lâm sàng, huyết thanh học và kỹ thuật sinh học phân tử. Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm kháng thể là công cụ phổ biến nhất:

  • IgM: xuất hiện sớm sau nhiễm cấp, tồn tại trong vài tháng.
  • IgG: xuất hiện sau vài tuần, tồn tại suốt đời và dùng để xác định đã từng nhiễm.

Để xác định thời điểm nhiễm, xét nghiệm “IgG avidity” được sử dụng. Avidity thấp cho thấy nhiễm gần đây, còn avidity cao cho thấy nhiễm đã lâu. Trong trường hợp thai phụ có IgM dương tính, đây là xét nghiệm rất quan trọng để xác định nguy cơ cho thai nhi.

Công nghệ PCR (Polymerase Chain Reaction) giúp phát hiện DNA của Toxoplasma từ dịch não tủy, máu, dịch ối hoặc mô sinh thiết, đặc biệt có giá trị trong:

  • Viêm não ở bệnh nhân AIDS.
  • Chẩn đoán trước sinh qua xét nghiệm dịch ối.
  • Phân biệt tái phát với nhiễm mới.

Các xét nghiệm khác gồm:

  • Hình ảnh học: MRI/CT cho thấy tổn thương não, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
  • Sinh thiết mô: khi cần xác định trực tiếp sự hiện diện của ký sinh trùng trong mô tổn thương.

Điều trị

Không phải tất cả trường hợp nhiễm Toxoplasma đều cần điều trị. Người khỏe mạnh không triệu chứng thường không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, điều trị là cần thiết trong các trường hợp:

  • Nhiễm cấp ở phụ nữ mang thai.
  • Viêm não hoặc tổn thương cơ quan ở người suy giảm miễn dịch.
  • Nhiễm Toxoplasma bẩm sinh.

Phác đồ kinh điển:

  • Pyrimethamine: ức chế enzyme dihydrofolate reductase của ký sinh trùng.
  • Sulfadiazine: kháng sinh nhóm sulfonamide, kết hợp với pyrimethamine.
  • Leucovorin (acid folinic): dùng để giảm độc tính của pyrimethamine với tủy xương.

Ở phụ nữ mang thai, nếu chưa truyền sang thai, spiramycin – một kháng sinh nhóm macrolide – được ưu tiên vì an toàn hơn. Nếu đã truyền, sử dụng phác đồ như trên để hạn chế tổn thương cho thai nhi.

Thời gian điều trị thường kéo dài 4–6 tuần đối với nhiễm cấp. Với người nhiễm HIV, sau điều trị cấp tính cần tiếp tục điều trị duy trì cho đến khi hệ miễn dịch hồi phục (CD4 >200/mm³ trong ≥6 tháng).

Phòng ngừa

Phòng ngừa toxoplasmosis phụ thuộc vào nhận thức cộng đồng và vệ sinh cá nhân. Một số biện pháp thiết thực:

  • Không ăn thịt sống hoặc tái (đặc biệt là thịt lợn, thịt cừu).
  • Rửa tay và dao thớt sau khi chế biến thịt sống.
  • Rửa rau sống kỹ dưới vòi nước.
  • Tránh tiếp xúc với phân mèo, đeo găng tay khi làm vườn.
  • Phụ nữ mang thai nên tránh thay cát vệ sinh cho mèo hoặc đeo khẩu trang/găng tay khi cần thiết.

Hiện chưa có vaccine dành cho người, nhưng vaccine sống giảm độc lực đã được phát triển và sử dụng cho cừu ở một số nước để giảm tỷ lệ sẩy thai do toxoplasmosis.

Ảnh hưởng đến hệ thần kinh và hành vi

Nghiên cứu gần đây cho thấy T. gondii có thể ảnh hưởng đến hành vi và chức năng thần kinh trung ương. Ký sinh trùng có khả năng xâm nhập não và định vị tại vùng hạch nền – khu vực liên quan đến điều hòa hành vi và cảm xúc.

Một số nghiên cứu quan sát đã chỉ ra mối liên hệ giữa nhiễm Toxoplasma và các rối loạn thần kinh:

  • Tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt.
  • Thay đổi hành vi, xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn.
  • Liên quan với rối loạn lưỡng cực, trầm cảm.

Mặc dù cơ chế sinh học chưa được hiểu rõ hoàn toàn, giả thuyết phổ biến cho rằng ký sinh trùng tác động lên hệ thống dopamine – chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong cảm xúc và hành vi. Bên cạnh đó, các cytokine viêm được tiết ra khi ký sinh trùng hoạt động có thể góp phần vào rối loạn tâm thần.

Nghiên cứu hiện tại và xu hướng tương lai

Toxoplasma gondii hiện là mô hình quan trọng trong nghiên cứu ký sinh trùng học và miễn dịch học. Các công trình đang hướng đến:

  • Phát triển vaccine an toàn và hiệu quả cho người.
  • Thiết kế thuốc ức chế đặc hiệu các enzyme của T. gondii.
  • Hiểu rõ hơn ảnh hưởng thần kinh và hành vi ở cấp độ phân tử.

Công nghệ CRISPR-Cas9 và proteomics đang giúp làm sáng tỏ các gene điều hòa độc lực và khả năng ẩn náu của T. gondii trong cơ thể người. Bên cạnh đó, các nghiên cứu liên ngành giữa ký sinh trùng học và tâm thần học (neuroparasitology) có tiềm năng mở rộng hiểu biết về mối liên hệ giữa nhiễm trùng và rối loạn thần kinh.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Toxoplasmosis
  2. Montoya & Liesenfeld (2004) – Toxoplasmosis. The Lancet Infectious Diseases
  3. Nature Microbiology – The biology of Toxoplasma gondii
  4. ScienceDirect – Behavioral effects of T. gondii in humans
  5. Frontiers in Cellular and Infection Microbiology – Immune response to Toxoplasma gondii

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề toxoplasma gondii:

Interferon-γ: the Major Mediator of Resistance Against Toxoplasma gondii
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 240 Số 4851 - Trang 516-518 - 1988
Mice were injected with a monoclonal antibody to interferon-γ to examine the importance of endogenous production of this lymphokine in resistance against infection with the sporozoan parasite Toxoplasma gondii . Mice with intraperitoneal infections of T. gondii that received n...... hiện toàn bộ
Toxoplasma gondii infection in humans and animals in the United States
International Journal for Parasitology - Tập 38 Số 11 - Trang 1257-1278 - 2008
In the absence of endogenous IL-10, mice acutely infected with Toxoplasma gondii succumb to a lethal immune response dependent on CD4+ T cells and accompanied by overproduction of IL-12, IFN-gamma and TNF-alpha.
Journal of Immunology - Tập 157 Số 2 - Trang 798-805 - 1996
Abstract To examine the function of IL-10 synthesis during early infection with the intracellular protozoan Toxoplasma gondii, IL-10 knockout (KO) mice were inoculated with an avirulent parasite strain (ME-49). In contrast to control littermates that displayed 100% survival, the IL-10-deficient animals succumbed within the first 2 wk of the infection...... hiện toàn bộ
Interferon gamma blocks the growth of Toxoplasma gondii in human fibroblasts by inducing the host cells to degrade tryptophan.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 81 Số 3 - Trang 908-912 - 1984
Treatment of human fibroblasts with human recombinant gamma interferon blocked the growth of Toxoplasma gondii, an obligate intracellular protozoan parasite. Growth of the parasite was measured by a plaque assay 7 days after infection or by the incorporation of [3H]uracil 1 or 2 days after infection. The antitoxoplasma activity induced in the host cells by gamma interferon was strongly dep...... hiện toàn bộ
Virulent strains of Toxoplasma gondii comprise a single clonal lineage
Nature - Tập 359 Số 6390 - Trang 82-85 - 1992
Các protein mã hóa nhân được hướng đến lạp thể trongToxoplasma gondiiPlasmodium falciparum Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 21 - Trang 12352-12357 - 1998

Gần đây, một lạp thể không có khả năng quang hợp đã được nhận diện trong các ký sinh trùng nguyên sinh vật của ngành Apicomplexa. Lạp thể ở apicomplexa, hay gọi là "apicoplast," là không thể thiếu nhưng toàn bộ trình tự của cảPlasmodium falciparumToxoplasma gondiikhông tiết lộ bất kỳ manh mối nào về chức năng chuyển hóa quan trọng mà bào quan này có thể thực hiện trong ký sinh trùng. Để điều tra...

... hiện toàn bộ
#Apicoplast #Lạp thể #Axit béo #Ký sinh trùng #Các gen mã hóa nhân #Apicomplexa #Chuyển hóa #Tổng hợp #Mục tiêu trị liệu
Microbiostatic effect of murine-activated macrophages for Toxoplasma gondii. Role for synthesis of inorganic nitrogen oxides from L-arginine.
Journal of Immunology - Tập 144 Số 7 - Trang 2725-2729 - 1990
Abstract Recent studies show the importance of a single amino acid, L-arginine, as a necessary substrate for activated macrophage-mediated cytotoxic activity for tumor target cells and microbiostatic function for Cryptococcus neoformans. The present studies were carried out to determine the role of the L-arginine-dependent macrophage effector functio...... hiện toàn bộ
Moving towards an integrated approach to molecular detection and identification ofToxoplasma gondii
Parasitology - Tập 137 Số 1 - Trang 1-11 - 2010
SUMMARYThe development of simple, sensitive and rapid methods for the detection and identification ofToxoplasma gondiiis important for the diagnosis and epidemiological studies of the zoonotic disease toxoplasmosis. In the past 2 decades, molecular methods based on a variety of genetic markers have been developed, each with its advantages...... hiện toàn bộ
Role of Toxoplasma gondii Myosin A in Powering Parasite Gliding and Host Cell Invasion
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 298 Số 5594 - Trang 837-840 - 2002
Obligate intracellular apicomplexan parasites rely on gliding motion powered by their actomyosin system to disperse throughout tissues and to penetrate host cells. Toxoplasma gondii myosin A has been implicated in this process, but direct proof has been lacking. We designed a genetic screen to generate a tetracycline-inducible...... hiện toàn bộ
ToxoDB: an integrated Toxoplasma gondii database resource
Nucleic Acids Research - Tập 36 Số Database - Trang D553-D556
Tổng số: 2,341   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10